🌟 속(을) 주다[터놓다]

1. 마음속에 있는 것을 감추지 않고 솔직하게 드러내 보이다.

1. TRÚT NỖI LÒNG, KỂ LỂ: Không giấu giếm những điều ở trong lòng và thể hiện cho thấy một cách thật thà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리는 서로에게 속을 터놓으며 허심탄회하게 이야기를 나눴다.
    We talked candidly, opening our hearts to each other.
  • Google translate 지수는 우리한테 좀처럼 속을 주지 않는 것 같아.
    I don't think ji-soo is giving us any slack.
    Google translate 맞아, 걔가 무슨 생각을 하는지 모르니까 나도 지수한테는 내 속마음을 얘기하기가 그렇더라고.
    Yeah, i couldn't tell ji-soo what i was thinking.

속(을) 주다[터놓다]: give one's inside; open one's inside,腹を割る。心を許す。うちとける,donner (ouvrir) son cœur,dar [abrir] el interior,يفشي ما في الباطن,сэтгэлээ нээх,trút nỗi lòng, kể lể,(ป.ต.)ให้จิตใจ ; เปิดใจ,menunjukkan isi hati,открыться начистоту,敞开心;掏心;交心,

💕Start 속을주다터놓다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17)