🌟 속(을) 주다[터놓다]
• Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17)